Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 彩庵

Xuất phát lúc
06:07 05/31, 2024
  1. 1
    06:50 - 12:15
    5h 25min JPY 12.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:57
    Usa
    宇佐
    Ga
    11:57
    12:00
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Shinchi (Oita)
    新地(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:15
  2. 2
    06:50 - 12:19
    5h 29min JPY 12.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:57
    Usa
    宇佐
    Ga
    11:57
    12:00
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:19
  3. 3
    06:21 - 12:19
    5h 58min JPY 14.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:21
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    06:25
    09:44
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:57
    Usa
    宇佐
    Ga
    11:57
    12:00
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:19
  4. 4
    06:50 - 12:33
    5h 43min JPY 12.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    11:52
    11:54
    Yanagigaura Eki-mae
    柳ヶ浦駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:31
    Shinmachi (Bungotakada)
    新町(豊後高田市)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:33
  5. 5
    06:07 - 11:45
    5h 38min JPY 150.500
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    06:07
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.