Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:47 - 09:553h 8min JPY 40.180 IC JPY 40.177 Đổi tàu 3 lần06:471 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 18minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:05Walk0m 2min07:401 StopsJALJAL491 đến Kochi Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.750 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kochi Airport Bảng giờ- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
09:05Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:105 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 900 30minKochi Ryoma Airport Đến Kita-harimayabashi Bảng giờ- Kita-harimayabashi
- 北はりまや橋
- Trạm Xe buýt
09:478 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [W3]上町二丁目・河の瀬経由 đến Funaoka-minami DanchiJPY 200 8minKita-harimayabashi Đến Kamimachi Icchome Bảng giờ- Kamimachi Icchome
- 上町一丁目(高知県)
- Trạm Xe buýt
09:55Walk37m 0min -
223:49 - 11:1311h 24min JPY 18.320 IC JPY 18.317 Đổi tàu 4 lần23:495 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Minami-Urawa Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 11minShinagawa Đến Yurakucho Bảng giờ
- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Kyobashi Exit
00:00Walk477m 8min- Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
- 東京駅鍛冶橋駐車場
- Trạm Xe buýt
00:101 Stops高速バス たびのすけ ※運行日注意đến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 6.530 6h 0minTokyo Sta. Kaji Bridge Parking Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
06:10Walk300m 13min06:553 StopsNozomiNozomi 271 đến Hakata Sân ga: 13JPY 3.740 1h 0minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.020 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Okayama Bảng giờ- Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
07:55Walk193m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
08:204 StopsJR高速バス 龍馬エクスプレス高速バス 龍馬エクスプレス đến HarimayabashiJPY 4.100 2h 17minOkayama Sta. Đến Ikku Bus Terminal Bảng giờ- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:37Walk41m 4min- Ikku Bus Terminal
- 一宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
10:5311 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [G12W3]高知駅前・堺町・上町二丁目経由 đến Funaoka-minami Danchi10minIkku Bus Terminal Đến Kochieki-mae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kochieki-mae
- 高知駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
11 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [W3]上町二丁目・河の瀬経由 đến Funaoka-minami DanchiJPY 380 10minKochieki-mae Đến Kamimachi Icchome Bảng giờ- Kamimachi Icchome
- 上町一丁目(高知県)
- Trạm Xe buýt
11:13Walk37m 0min -
323:32 - 11:4612h 14min JPY 19.380 IC JPY 19.373 Đổi tàu 4 lần23:322 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Kozu(Kanagawa) Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 310 IC JPY 303 16min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:48Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
00:001 Stops高速バス ブルーライナー ※運行日注意đến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 11.800 5h 50minYokohama City Air Terminal Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
05:50Walk421m 11min06:1817 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 5 Lên xe: FrontJPY 1.620 1h 30minKyoto Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
07:48Walk218m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
08:052 Stops高速バス ハーバーライナーđến Sanbashi Kochi EigyoshoJPY 5.450 3h 20minKosokumaiko Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
11:25Walk267m 3min- Kochieki-mae
- 高知駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
11:3511 StopsTosaden Kotsuとさでん交通 [Z4]堺町・朝倉駅前・伊野駅経由 đến Nagasawa (Inocho)JPY 200 11minKochieki-mae Đến Kamimachi Icchome Bảng giờ- Kamimachi Icchome
- 上町一丁目(高知県)
- Trạm Xe buýt
11:46Walk37m 0min -
423:25 - 11:4612h 21min JPY 19.180 IC JPY 19.173 Đổi tàu 4 lần23:256 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 320 IC JPY 313 21minShinagawa Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:46Walk319m 7min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
00:001 Stops高速バス ブルーライナー ※運行日注意đến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 11.800 5h 50minYokohama City Air Terminal Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
05:50Walk421m 11min06:1811 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Himeji Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.110 1h 8minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
07:26Walk226m 4min- 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
07:353 Stops高速バス ハーバーライナーđến Sanbashi Kochi EigyoshoJPY 5.750 3h 50min神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル Đến Kochi Sta. Bảng giờ- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
11:25Walk267m 3min- Kochieki-mae
- 高知駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
11:3511 StopsTosaden Kotsuとさでん交通 [Z4]堺町・朝倉駅前・伊野駅経由 đến Nagasawa (Inocho)JPY 200 11minKochieki-mae Đến Kamimachi Icchome Bảng giờ- Kamimachi Icchome
- 上町一丁目(高知県)
- Trạm Xe buýt
11:46Walk37m 0min -
523:23 - 09:019h 38min JPY 373.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.