Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:41 - 08:4411h 3min JPY 10.400 Đổi tàu 1 lần
- ชินจูกุ
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
21:41Walk171m 4min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
21:453 Stops高速バス スマイルライナー ※運行日注意đến 桟橋〔高知駅前観光本社〕JPY 10.200 10h 45minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
08:30Walk352m 2min- Minami-Harimayabashi
- 南はりまや橋
- Trạm Xe buýt
08:368 StopsTosaden Kotsu [T 1- X 1]とさでん交通 [X1]上町五丁目経由 đến YoshinoJPY 200 8minMinami-Harimayabashi Đến Kamimachi Icchome Bảng giờ- Kamimachi Icchome
- 上町一丁目(高知県)
- Trạm Xe buýt
08:44Walk37m 0min -
221:41 - 08:4811h 7min JPY 10.400 Đổi tàu 1 lần
- ชินจูกุ
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
21:41Walk171m 4min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
21:453 Stops高速バス スマイルライナー ※運行日注意đến 桟橋〔高知駅前観光本社〕JPY 10.200 10h 45minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
08:30Walk315m 5min08:367 StopsTosaden(Gomen-Ino Line)đến KagamigawabashiJPY 200 9minDentetsu Terminal-building-mae Đến Masugata Bảng giờ- Masugata
- 枡形
- Ga
08:45Walk163m 3min -
321:41 - 08:4911h 8min JPY 10.400 Đổi tàu 1 lần
- ชินจูกุ
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
21:41Walk171m 4min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
21:453 Stops高速バス スマイルライナー ※運行日注意đến 桟橋〔高知駅前観光本社〕JPY 10.200 10h 45minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Harimayabashi Bảng giờ- Harimayabashi
- はりまや橋(バス)
- Trạm Xe buýt
08:30Walk315m 5min08:368 StopsTosaden(Gomen-Ino Line)đến KagamigawabashiJPY 200 11minDentetsu Terminal-building-mae Đến Kamimachi 1 Chome Bảng giờ- Kamimachi 1 Chome
- 上町一丁目
- Ga
08:47Walk108m 2min -
406:26 - 09:553h 29min JPY 41.250 Đổi tàu 3 lần
- ชินจูกุ
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
06:26Walk169m 4min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
06:302 Stops東京空港交通 23区内エリア-羽田空港(新宿)東京空港交通 空港連絡バス đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.400 30minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
07:00Walk0m 5min07:401 StopsJALJAL491 đến Kochi Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.750 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kochi Airport Bảng giờ- Kochi Airport
- 高知空港
- Sân bay
09:05Walk233m 3min- Kochi Ryoma Airport
- 高知龍馬空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:105 Stops高知駅前観光 空港連絡バスAirport Bus đến Kochi-eki Bus TerminalJPY 900 30minKochi Ryoma Airport Đến Kita-harimayabashi Bảng giờ- Kita-harimayabashi
- 北はりまや橋
- Trạm Xe buýt
09:478 StopsTosaden Kotsu [G 12- W 3]とさでん交通 [W3]上町二丁目・河の瀬経由 đến Funaoka-minami DanchiJPY 200 8minKita-harimayabashi Đến Kamimachi Icchome Bảng giờ- Kamimachi Icchome
- 上町一丁目(高知県)
- Trạm Xe buýt
09:55Walk37m 0min -
521:28 - 07:059h 37min JPY 310.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.