Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → Sanchuamimono Class

Xuất phát lúc
01:46 06/20, 2024
  1. 1
    05:01 - 08:39
    3h 38min JPY 6.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:18
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    08:18
    08:20
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:34
    Saenbacho
    菜園場町(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  2. 2
    05:01 - 08:39
    3h 38min JPY 6.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:18
    Kochi
    高知
    Ga
    08:18
    08:23
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:28
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    Deguchi (Tosaden Kotsu)
    08:28
    08:39
  3. 3
    05:01 - 09:28
    4h 27min JPY 5.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:31
    06:36
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:20
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
  4. 4
    06:09 - 10:03
    3h 54min JPY 6.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:35
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:21
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:39
    Kochi
    高知
    Ga
    09:39
    09:44
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:51
    Harimayabashi
    はりまや橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:58
    Saembacho
    菜園場町
    Ga
    09:58
    10:03
  5. 5
    01:46 - 03:59
    2h 13min JPY 62.900
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    01:46
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.