Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → 세타숍มินามิฟุกุโอกะ

Xuất phát lúc
18:03 06/18, 2024
  1. 1
    18:05 - 19:19
    1h 14min JPY 2.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:02
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:11
    Ohashi(Fukuoka)
    大橋(福岡県)
    Ga
    North Exit(East)
    19:11
    19:14
    Nishitetsu Ohashi Station
    西鉄大橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:15
    19:19
    Koran Women's Junior College
    香蘭短大
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:19
  2. 2
    18:05 - 19:27
    1h 22min JPY 2.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:43
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    18:43
    18:51
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:18
    Higashi-Ohashi
    東大橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:27
  3. 3
    18:05 - 19:34
    1h 29min JPY 2.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:01
    Hakataminami
    博多南
    Ga
    19:01
    19:05
    Hakataminami Sta.
    博多南駅
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:31
    Koran Women's Junior College
    香蘭短大
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:34
  4. 4
    18:05 - 20:39
    2h 34min JPY 1.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:19
    Sasabaru
    笹原
    Ga
    West Exit
    20:19
    20:39
  5. 5
    18:03 - 19:36
    1h 33min JPY 34.840
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    18:03
    19:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.