Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → 101高知潮江店

Xuất phát lúc
18:19 06/12, 2024
  1. 1
    19:39 - 06:04
    10h 25min JPY 16.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:46
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:54
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:54
    06:04
  2. 2
    18:33 - 06:04
    11h 31min JPY 15.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:46
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:54
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:54
    06:04
  3. 3
    18:25 - 06:29
    12h 4min JPY 17.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:14
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:26
    22:34
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    06:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:09
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:19
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:19
    06:29
  4. 4
    18:41 - 06:31
    11h 50min JPY 17.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:41
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    22:26
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:26
    22:34
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    06:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:19
    Hoeicho
    宝永町
    Ga
    06:19
    06:31
  5. 5
    18:19 - 02:17
    7h 58min JPY 295.200
    cancel cancel
    富山
    富山
    18:19
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.