Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → มิซากิกาโอกะ

Xuất phát lúc
20:56 06/26, 2024
  1. 1
    23:17 - 09:34
    10h 17min JPY 48.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:17
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inage
    稲毛
    Ga
    East Exit
    04:35
    04:38
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    東口5番のりば
    04:45
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:34
    Misakigaoka
    美咲が丘
    Ga
    09:34
    09:34
  2. 2
    07:10 - 10:38
    3h 28min JPY 40.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:35
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:38
    Misakigaoka
    美咲が丘
    Ga
    10:38
    10:38
  3. 3
    07:30 - 11:16
    3h 46min JPY 41.020 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:56
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    10:56
    11:16
  4. 4
    07:30 - 11:20
    3h 50min JPY 41.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:56
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:20
    Misakigaoka
    美咲が丘
    Ga
    11:20
    11:20
  5. 5
    20:56 - 10:41
    13h 45min JPY 450.700
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    20:56
    10:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.