Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → GardenSora

Xuất phát lúc
13:08 06/08, 2024
  1. 1
    13:46 - 21:33
    7h 47min JPY 32.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    17:32
    17:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:20
    20:54
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:54
    20:59
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:18
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    21:18
    21:33
  2. 2
    13:46 - 21:33
    7h 47min JPY 32.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:46
    18:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:20
    20:54
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:54
    20:59
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:18
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    21:18
    21:33
  3. 3
    13:46 - 21:58
    8h 12min JPY 32.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    17:32
    17:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:06
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:50
    Kokuritsu Byoin-mae
    国立病院前(高知県)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:58
  4. 4
    13:46 - 22:34
    8h 48min JPY 18.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:44
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:19
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    22:19
    22:34
  5. 5
    13:08 - 20:36
    7h 28min JPY 193.510
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    13:08
    20:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.