Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 고쿠민 약국 후쿠오카 토쿠슈카이 병원 마에 점

Xuất phát lúc
16:45 06/27, 2024
  1. 1
    16:45 - 20:59
    4h 14min JPY 52.460 IC JPY 52.456 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:42
    Sasabaru
    笹原
    Ga
    West Exit
    20:42
    20:59
  2. 2
    17:24 - 21:28
    4h 4min JPY 43.260 IC JPY 43.256 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:11
    Sasabaru
    笹原
    Ga
    West Exit
    21:11
    21:28
  3. 3
    17:08 - 22:07
    4h 59min JPY 42.960 IC JPY 42.944 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:50
    Sasabaru
    笹原
    Ga
    West Exit
    21:50
    22:07
  4. 4
    17:08 - 22:07
    4h 59min JPY 42.940 IC JPY 42.923 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    17:12
    17:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:50
    Sasabaru
    笹原
    Ga
    West Exit
    21:50
    22:07
  5. 5
    16:45 - 05:28
    12h 43min JPY 433.200
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    16:45
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.