Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Marinepal Yobuko

Xuất phát lúc
15:12 05/28, 2024
  1. 1
    15:23 - 00:45
    9h 22min JPY 16.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    20:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:20
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:27
    Nishikaratsu
    西唐津
    Ga
    21:27
    00:45
  2. 2
    15:23 - 00:50
    9h 27min JPY 16.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    20:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:32
    Nishikaratsu
    西唐津
    Ga
    21:32
    00:50
  3. 3
    15:40 - 01:21
    9h 41min JPY 18.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:43
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:52
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    21:55
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:03
    Nishikaratsu
    西唐津
    Ga
    22:03
    01:21
  4. 4
    15:23 - 01:21
    9h 58min JPY 16.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    21:55
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:03
    Nishikaratsu
    西唐津
    Ga
    22:03
    01:21
  5. 5
    15:12 - 22:59
    7h 47min JPY 178.810
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    15:12
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.