Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 기야 아사이치도리 피셔맨즈 어시장

Xuất phát lúc
11:26 06/14, 2024
  1. 1
    12:11 - 19:50
    7h 39min JPY 19.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    17:09
    17:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    17:33
    19:11
    ARPINO-mae
    アルピノ前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:14
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:50
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:50
  2. 2
    11:57 - 19:50
    7h 53min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    15:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:59
    17:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    17:33
    19:08
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:50
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:50
  3. 3
    11:57 - 19:50
    7h 53min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    15:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    17:59
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:55
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    18:55
    18:57
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:50
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:50
  4. 4
    11:57 - 19:50
    7h 53min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:00
    15:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    18:15
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:55
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    18:55
    19:02
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:20
    19:50
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:50
  5. 5
    11:26 - 17:57
    6h 31min JPY 172.640
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    11:26
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.