Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 萬坊早市通店

Xuất phát lúc
00:05 05/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 13:10
    7h 37min JPY 17.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:33
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:36
    13:10
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  2. 2
    05:33 - 13:10
    7h 37min JPY 17.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:31
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:38
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:10
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  3. 3
    06:16 - 13:47
    7h 31min JPY 18.440 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:14
    08:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:26
    11:31
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:57
    13:04
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:47
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:47
  4. 4
    05:33 - 13:47
    8h 14min JPY 18.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:52
    11:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    11:13
    12:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:47
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:47
  5. 5
    00:05 - 09:47
    9h 42min JPY 330.500
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    00:05
    09:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.