Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 萬坊早市通店

Xuất phát lúc
10:06 06/06, 2024
  1. 1
    10:47 - 19:05
    8h 18min JPY 57.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    16:48
    16:57
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    17:02
    18:18
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  2. 2
    10:47 - 19:05
    8h 18min JPY 56.160 IC JPY 56.155 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    16:48
    16:57
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    17:02
    18:21
    ARPINO-mae
    アルピノ前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:24
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    18:31
    19:05
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  3. 3
    10:07 - 19:05
    8h 58min JPY 56.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    10:07
    10:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    17:10
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:51
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    17:51
    17:58
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:35
    19:05
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  4. 4
    10:07 - 19:05
    8h 58min JPY 56.000 IC JPY 55.995 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    10:07
    10:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    16:37
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:29
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    17:29
    17:31
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    18:31
    19:05
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  5. 5
    10:06 - 23:01
    12h 55min JPY 407.090
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    10:06
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.