Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 伊予银行五十崎分店

Xuất phát lúc
23:14 06/06, 2024
  1. 1
    05:44 - 09:56
    4h 12min JPY 42.440 IC JPY 42.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:32
    Uchiko
    内子
    Ga
    09:32
    09:56
  2. 2
    05:44 - 09:56
    4h 12min JPY 42.220 IC JPY 42.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:32
    Uchiko
    内子
    Ga
    09:32
    09:56
  3. 3
    05:26 - 09:56
    4h 30min JPY 42.220 IC JPY 42.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:32
    Uchiko
    内子
    Ga
    09:32
    09:56
  4. 4
    05:44 - 10:42
    4h 58min JPY 42.590 IC JPY 42.587 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:32
    Uchiko
    内子
    Ga
    09:32
    09:35
    Uchiko Sta.
    内子駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Furusato Station
    ふるさとステーション
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:42
  5. 5
    23:14 - 09:10
    9h 56min JPY 408.300
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    23:14
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.