Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 우에키 나이카 의원

Xuất phát lúc
05:56 06/16, 2024
  1. 1
    06:44 - 11:06
    4h 22min JPY 24.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:17
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:21
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:21
    07:26
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:42
    Uchiko
    内子
    Ga
    10:42
    11:06
  2. 2
    08:13 - 12:16
    4h 3min JPY 25.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:21
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:57
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:57
    09:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    12:16
  3. 3
    06:30 - 12:16
    5h 46min JPY 14.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:52
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:52
    06:57
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    12:16
  4. 4
    06:30 - 12:16
    5h 46min JPY 14.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:57
    07:02
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:40
    08:48
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Uchiko
    内子
    Ga
    11:52
    12:16
  5. 5
    05:56 - 11:05
    5h 9min JPY 153.100
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    05:56
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.