Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Aflac American Family Seimeiboshudairitenmatudairahoken

Xuất phát lúc
07:56 06/08, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:41
    8h 36min JPY 78.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:00
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:10
    17:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    18:36
    Niiya
    新谷
    Ga
    18:36
    18:41
  2. 2
    08:49 - 18:41
    9h 52min JPY 19.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    17:24
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    18:36
    Niiya
    新谷
    Ga
    18:36
    18:41
  3. 3
    08:49 - 20:10
    11h 21min JPY 15.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    13:21
    13:26
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    18:47
    Ozu Eigyosho
    大洲営業所
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:49
    Ozu Eki-mae Annaisho
    大洲駅前案内所
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:13
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:18
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:05
    Niiya
    新谷
    Ga
    20:05
    20:10
  4. 4
    12:25 - 20:20
    7h 55min JPY 34.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    16:32
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    16:32
    16:42
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:55
    18:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:02
    Uchiko
    内子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:15
    Niiya
    新谷
    Ga
    20:15
    20:20
  5. 5
    07:56 - 15:54
    7h 58min JPY 221.410
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    07:56
    15:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.