Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → โยบุโกะ ไคชู สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
10:48 06/14, 2024
  1. 1
    11:44 - 20:10
    8h 26min JPY 51.440 IC JPY 51.383 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    11:44
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    17:42
    17:51
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    17:52
    19:08
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:49
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    19:49
    20:10
  2. 2
    11:44 - 20:10
    8h 26min JPY 51.440 IC JPY 51.383 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    11:44
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    17:42
    17:51
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    17:52
    19:11
    ARPINO-mae
    アルピノ前
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:14
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:49
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    19:49
    20:10
  3. 3
    11:44 - 21:00
    9h 16min JPY 46.700 IC JPY 46.692 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    11:44
    11:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:48
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:09
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:09
    15:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    19:17
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:02
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    20:02
    20:04
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:39
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    20:39
    21:00
  4. 4
    11:25 - 21:00
    9h 35min JPY 47.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    12:08
    12:12
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    12:45
    15:07
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:07
    15:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    19:17
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    20:02
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    20:02
    20:04
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:39
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    20:39
    21:00
  5. 5
    10:48 - 02:16
    15h 28min JPY 470.800
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    10:48
    02:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.