Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → โยบุโกะ ไคชู สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
07:30 06/01, 2024
  1. 1
    07:45 - 13:58
    6h 13min JPY 17.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:30
    11:35
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:52
    Date Masamune Jin-ato[Kaisei Chugakko-mae(Junior H. Sch.)]
    伊達政宗陣跡[海青中学校前]
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
  2. 2
    07:45 - 13:58
    6h 13min JPY 17.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:30
    11:35
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:52
    Date Masamune Jin-ato[Kaisei Chugakko-mae(Junior H. Sch.)]
    伊達政宗陣跡[海青中学校前]
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
  3. 3
    07:34 - 13:58
    6h 24min JPY 18.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:21
    11:26
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    South Exit
    12:50
    12:52
    Shionosaki
    汐の先
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:07
    Sante-mae[Kenko Support Center]
    さんて前[健康サポートセンター]
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:09
    Futago 1-chome [Sante Iriguchi]
    二タ子一丁目[さんて入口]
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:52
    Date Masamune Jin-ato[Kaisei Chugakko-mae(Junior H. Sch.)]
    伊達政宗陣跡[海青中学校前]
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
  4. 4
    07:30 - 13:58
    6h 28min JPY 17.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:26
    11:31
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:52
    Date Masamune Jin-ato[Kaisei Chugakko-mae(Junior H. Sch.)]
    伊達政宗陣跡[海青中学校前]
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
  5. 5
    07:30 - 16:18
    8h 48min JPY 257.810
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    07:30
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.