Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → โยบุโกะ ไคชู สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
01:42 06/15, 2024
  1. 1
    05:50 - 13:58
    8h 8min JPY 53.150 IC JPY 53.147 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    11:28
    11:33
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:52
    Date Masamune Jin-ato[Kaisei Chugakko-mae(Junior H. Sch.)]
    伊達政宗陣跡[海青中学校前]
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
  2. 2
    04:58 - 14:30
    9h 32min JPY 44.690 IC JPY 44.675 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:36
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:34
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:34
    08:42
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:39
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    13:21
    13:23
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:30
  3. 3
    04:57 - 14:30
    9h 33min JPY 47.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:39
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    13:21
    13:23
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:30
  4. 4
    04:58 - 14:38
    9h 40min JPY 44.890 IC JPY 44.875 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:36
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:34
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:34
    08:42
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:39
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    13:21
    13:23
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:37
    Tokugawa Ieyasu Betsujin Shita
    徳川家康別陣下
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:38
  5. 5
    01:42 - 17:10
    15h 28min JPY 567.100
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    01:42
    17:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.