Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

京都 → BookMarket大洲店

Xuất phát lúc
07:30 05/30, 2024
  1. 1
    07:36 - 12:09
    4h 33min JPY 26.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:36
    07:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:40
    08:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:15
    10:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:08
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  2. 2
    07:36 - 12:09
    4h 33min JPY 25.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:36
    07:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    07:40
    08:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    10:10
    10:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:05
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:05
    11:09
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:08
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  3. 3
    08:34 - 12:13
    3h 39min JPY 27.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    08:48
    08:58
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:02
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    12:02
    12:04
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:13
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:13
  4. 4
    08:15 - 12:13
    3h 58min JPY 26.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:41
    09:04
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:02
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    12:02
    12:04
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:13
    Higashiozu
    東大洲
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:13
  5. 5
    07:30 - 12:37
    5h 7min JPY 153.300
    cancel cancel
    京都
    京都
    07:30
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.