Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 佐贺县立名护屋城博物馆

Xuất phát lúc
21:09 06/15, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:01
    12h 11min JPY 15.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:33
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    07:50
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:59
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:01
  2. 2
    21:20 - 10:01
    12h 41min JPY 14.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    08:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:05
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:59
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:01
  3. 3
    21:20 - 11:01
    13h 41min JPY 13.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:32
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    09:32
    09:34
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:56
    Chinzei Shimin Center Mae
    鎮西市民センター前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:01
  4. 4
    21:20 - 11:01
    13h 41min JPY 13.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:32
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    09:32
    09:34
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:10
    Yobuko
    呼子
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:56
    Chinzei Shimin Center Mae
    鎮西市民センター前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:01
  5. 5
    21:09 - 04:28
    7h 19min JPY 165.470
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    21:09
    04:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.