Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 하치요산 젠지부지 절

Xuất phát lúc
01:36 05/29, 2024
  1. 1
    06:47 - 10:52
    4h 5min JPY 40.320 IC JPY 40.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:36
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:40
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:01
    Kochi Iryo Center
    高知医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:52
  2. 2
    06:47 - 10:52
    4h 5min JPY 40.370 IC JPY 40.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:35
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:42
    Chiyoricho 2 Chome
    知寄町二丁目
    Ga
    09:42
    09:45
    Chiyoricho Ni-chome
    知寄町二丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:01
    Kochi Iryo Center
    高知医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:52
  3. 3
    07:08 - 11:28
    4h 20min JPY 45.930 IC JPY 45.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:17
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:20
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:00
    Midorigaoka San-chome
    緑ヶ丘三丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:28
  4. 4
    06:47 - 11:28
    4h 41min JPY 40.380 IC JPY 40.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:01
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:00
    Midorigaoka San-chome
    緑ヶ丘三丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:28
  5. 5
    01:36 - 11:16
    9h 40min JPY 376.400
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    01:36
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.