Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 하치요산 젠지부지 절

Xuất phát lúc
16:41 05/28, 2024
  1. 1
    20:35 - 07:35
    11h 0min JPY 31.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:14
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:46
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:07
    06:15
    Furukawa
    古川(高知市)
    Trạm Xe buýt
    06:15
    07:35
  2. 2
    20:35 - 07:37
    11h 2min JPY 31.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:14
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:46
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:09
    Midorigaoka San-chome
    緑ヶ丘三丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:37
  3. 3
    18:05 - 07:37
    13h 32min JPY 51.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    20:30
    20:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:07
    22:12
    Hanshin Amagasaki (Minami)
    阪神尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:18
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    23:25
    23:29
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:09
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:09
    06:13
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:09
    Midorigaoka San-chome
    緑ヶ丘三丁目(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:37
  4. 4
    20:35 - 07:38
    11h 3min JPY 31.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:14
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:42
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:47
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:53
    Gomenhigashimachi
    後免東町
    Ga
    06:53
    06:56
    Gomenhigashimachi [Kendo]
    後免東町[県道]
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:23
    Mineji-dori
    峰寺通
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:38
  5. 5
    16:41 - 18:13
    25h 32min JPY 575.140
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    16:41
    18:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.