Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 土佐乡村俱乐部

Xuất phát lúc
00:53 06/01, 2024
  1. 1
    06:14 - 10:03
    3h 49min JPY 25.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:28
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:28
    06:36
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:33
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:47
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:03
  2. 2
    06:14 - 10:03
    3h 49min JPY 25.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:28
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:28
    06:36
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:33
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:39
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:41
    Nishitakasu
    西高須
    Ga
    08:41
    08:46
    Nishitakasu-dori
    西高須通
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:47
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:03
  3. 3
    06:00 - 11:02
    5h 2min JPY 12.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:25
    Kyujo-mae(Kochi)
    球場前(高知県)
    Ga
    10:25
    10:28
    Aki Eigyosho
    安芸営業所
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:45
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:02
  4. 4
    06:00 - 11:02
    5h 2min JPY 12.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:13
    Wajiki
    和食
    Ga
    10:13
    10:18
    Wajiki
    和食(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:45
    Sumiyoshi
    住吉(高知県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:02
  5. 5
    00:53 - 05:16
    4h 23min JPY 141.500
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    00:53
    05:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.