Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → จุดพักรถ อิโนบูทันแลนด์ ซุซามิ

Xuất phát lúc
20:31 06/24, 2024
  1. 1
    21:42 - 09:27
    11h 45min JPY 13.580 IC JPY 13.573 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:00
    22:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    09:27
  2. 2
    21:42 - 09:31
    11h 49min JPY 13.780 IC JPY 13.773 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:00
    22:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    08:48
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
  3. 3
    21:39 - 09:31
    11h 52min JPY 13.790 IC JPY 13.783 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:58
    22:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    08:48
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
  4. 4
    06:41 - 11:10
    4h 29min JPY 38.150 IC JPY 38.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:02
    07:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:25
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:32
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:33
    Susami
    周参見
    Ga
    10:33
    10:36
    Susami Sta.
    周参見駅
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:50
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:10
  5. 5
    20:31 - 04:25
    7h 54min JPY 260.300
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    20:31
    04:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.