Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → จุดพักรถ อิโนบูทันแลนด์ ซุซามิ

Xuất phát lúc
18:03 06/23, 2024
  1. 1
    18:05 - 08:04
    13h 59min JPY 19.120 IC JPY 19.112 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    21:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    23:41
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:22
    Mirozu
    見老津
    Ga
    07:22
    08:04
  2. 2
    21:09 - 09:27
    12h 18min JPY 13.970 IC JPY 13.962 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:28
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:01
    22:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    09:27
  3. 3
    21:09 - 09:31
    12h 22min JPY 14.170 IC JPY 14.162 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:28
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:01
    22:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    08:48
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
  4. 4
    21:08 - 09:31
    12h 23min JPY 14.100 IC JPY 14.089 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:44
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:00
    22:07
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:45
    Mirozu
    見老津
    Ga
    08:45
    08:48
    Mirozu Sta.
    見老津駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
    Kuro Shima (Wakayama)
    黒嶋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:31
  5. 5
    18:03 - 02:05
    8h 2min JPY 263.900
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    18:03
    02:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.