Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Biidoro Dazaifu

Xuất phát lúc
09:35 06/07, 2024
  1. 1
    09:36 - 10:42
    1h 6min JPY 2.860 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:51
    09:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    10:40
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:42
  2. 2
    09:39 - 11:16
    1h 37min JPY 3.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    10:43
    10:53
    Murasaki
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:56
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:12
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    11:12
    11:16
  3. 3
    09:39 - 11:27
    1h 48min JPY 2.610 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:27
    10:33
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    11:25
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:27
  4. 4
    09:55 - 12:16
    2h 21min JPY 1.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:43
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    11:43
    11:53
    Murasaki
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:54
    11:56
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:12
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    12:12
    12:16
  5. 5
    09:35 - 10:50
    1h 15min JPY 23.870
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    09:35
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.