Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:23 - 23:021h 39min JPY 2.950 Đổi tàu 4 lần21:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:541 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ22:204 StopsFukuoka City Subway Nanakuma Lineđến Hashimoto(Fukuoka) Sân ga: 3, 4 Lên xe: 1・4JPY 210 6minHakata Đến Yakuin Bảng giờ22:314 StopsNishitetsu Tenjin-Omuta Line Expressđến Nishitetsu-Yanagawa Sân ga: 115minYakuin Đến Nishitetsu-Futsukaichi Bảng giờ22:492 StopsNishitetsu Dazaifu Lineđến DazaifuJPY 370 8minNishitetsu-Futsukaichi Đến Dazaifu Bảng giờ- Dazaifu
- 太宰府
- Ga
22:57Walk339m 5min -
221:23 - 23:312h 8min JPY 2.680 Đổi tàu 4 lần21:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:407 StopsSonicSonic 58 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.500 49minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 22:504 StopsFukuoka City Subway Nanakuma Lineđến Hashimoto(Fukuoka) Sân ga: 3, 4 Lên xe: 1・4JPY 210 6minHakata Đến Yakuin Bảng giờ23:014 StopsNishitetsu Tenjin-Omuta Line Expressđến Nishitetsu-Yanagawa Sân ga: 115minYakuin Đến Nishitetsu-Futsukaichi Bảng giờ23:192 StopsNishitetsu Dazaifu Lineđến DazaifuJPY 370 7minNishitetsu-Futsukaichi Đến Dazaifu Bảng giờ- Dazaifu
- 太宰府
- Ga
23:26Walk339m 5min -
321:23 - 23:312h 8min JPY 2.730 Đổi tàu 4 lần21:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:407 StopsSonicSonic 58 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 49minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 22:403 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 2 Lên xe: 3JPY 210 5minHakata Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
22:45Walk0m 7min23:005 StopsNishitetsu Tenjin-Omuta Line Expressđến Nishitetsu-Yanagawa16minNishitetsu-Fukuoka(Tenjin) Đến Nishitetsu-Futsukaichi Bảng giờ23:192 StopsNishitetsu Dazaifu Lineđến DazaifuJPY 420 7minNishitetsu-Futsukaichi Đến Dazaifu Bảng giờ- Dazaifu
- 太宰府
- Ga
23:26Walk339m 5min -
421:23 - 00:212h 58min JPY 1.850 Đổi tàu 1 lần21:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:4336 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kurume Sân ga: 5JPY 1.850 1h 59minKokura(Fukuoka) Đến Futsukaichi Bảng giờ- Futsukaichi
- 二日市
- Ga
23:42Walk3.2km 39min -
521:09 - 22:331h 24min JPY 33.640
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.