Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Komyozenji Temple

Xuất phát lúc
05:22 06/19, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:01
    6h 28min JPY 35.080 IC JPY 35.079 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    12:02
    12:09
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:33
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:55
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    12:55
    13:01
  2. 2
    08:37 - 14:01
    5h 24min JPY 54.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:02
    13:09
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:33
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:55
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    13:55
    14:01
  3. 3
    08:06 - 14:01
    5h 55min JPY 52.270 IC JPY 52.265 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:02
    13:09
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:42
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:55
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    13:55
    14:01
  4. 4
    08:06 - 14:04
    5h 58min JPY 52.550 IC JPY 52.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    13:11
    13:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F11番のりば
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuoka Airport International Terminal
    福岡空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Dazaifu Seichoato
    大宰府政庁跡
    Trạm Xe buýt
    14:00
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
  5. 5
    05:22 - 21:07
    15h 45min JPY 497.560
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    05:22
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.