Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โดโกะอนเซ็น → JRมิซูกิด้านหน้าสถานีที่จอดรถจักรยาน

Xuất phát lúc
16:45 06/15, 2024
  1. 1
    16:50 - 19:58
    3h 8min JPY 27.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    16:50
    16:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:30
    Tenjin
    天神
    Ga
    19:30
    19:37
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:51
    Shimoori
    下大利
    Ga
    West Exit
    19:51
    19:58
  2. 2
    16:50 - 20:17
    3h 27min JPY 27.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    16:50
    16:52
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:30
    17:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:14
    Mizuki
    水城
    Ga
    20:14
    20:17
  3. 3
    17:44 - 22:40
    4h 56min JPY 16.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    20:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:37
    Mizuki
    水城
    Ga
    22:37
    22:40
  4. 4
    17:03 - 22:40
    5h 37min JPY 15.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:08
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:30
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    17:30
    17:36
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:12
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:37
    Mizuki
    水城
    Ga
    22:37
    22:40
  5. 5
    16:45 - 22:46
    6h 1min JPY 144.990
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    16:45
    22:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.