Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 야키니쿠 늘봄 가든 가스가

Xuất phát lúc
01:04 05/26, 2024
  1. 1
    05:16 - 09:41
    4h 25min JPY 46.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:17
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    09:17
    09:41
  2. 2
    05:16 - 09:46
    4h 30min JPY 46.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:15
    Kasuga(Fukuoka)
    春日(福岡県)
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:19
    JR Kasuga Sta.
    JR春日駅
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:38
    Sori 2-chome
    惣利二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:46
  3. 3
    05:09 - 09:57
    4h 48min JPY 52.550 IC JPY 52.541 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:17
    05:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:50
    05:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:30
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    09:30
    09:33
    Onojo Station
    大野城駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:48
    Hinoura
    日の浦
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:57
  4. 4
    06:11 - 11:30
    5h 19min JPY 21.920 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:06
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:30
  5. 5
    01:04 - 13:26
    12h 22min JPY 489.300
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    01:04
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.