Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 烤肉NURUBON GARDEN春日

Xuất phát lúc
02:31 05/26, 2024
  1. 1
    05:33 - 11:30
    5h 57min JPY 16.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:06
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:30
  2. 2
    05:33 - 11:30
    5h 57min JPY 30.440 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:03
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:16
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:06
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    11:06
    11:30
  3. 3
    05:33 - 11:46
    6h 13min JPY 30.780 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:03
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:16
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    10:42
    10:49
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:14
    Kasugabaru
    春日原
    Ga
    West Exit
    11:14
    11:17
    Nishitetsu Kasugabaru
    西鉄春日原
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:38
    Sori 2-chome
    惣利二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  4. 4
    06:16 - 11:58
    5h 42min JPY 16.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:38
    Onojo
    大野城
    Ga
    West Exit
    11:38
    11:41
    Onojo Station
    大野城駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:49
    Hinoura
    日の浦
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:58
  5. 5
    02:31 - 11:00
    8h 29min JPY 304.310
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    02:31
    11:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.