Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → โรงเรียนมัธยมปลายโคจิสถานที่ที่ก่อตั้งโดยจังหวัดฮารุโนะ

Xuất phát lúc
20:29 05/24, 2024
  1. 1
    22:21 - 09:44
    11h 23min JPY 40.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:39
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    04:47
    04:55
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    05:34
    05:42
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:33
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:39
    Kazurashimabashihigashizume
    葛島橋東詰
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:14
    Kagamigawabashi
    鏡川橋
    Ga
    09:14
    09:17
    Kagamigawabashi
    鏡川橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:36
    Goten
    御殿(高知県)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:44
  2. 2
    21:49 - 09:44
    11h 55min JPY 40.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    22:07
    22:11
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    04:47
    04:55
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    05:34
    05:42
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:20
    08:41
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:36
    Goten
    御殿(高知県)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:44
  3. 3
    22:21 - 10:43
    12h 22min JPY 45.940 IC JPY 45.937 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:30
    10:00
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    Goten
    御殿(高知県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:43
  4. 4
    06:44 - 12:36
    5h 52min JPY 46.150 IC JPY 46.147 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:40
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:42
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    12:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    Goten
    御殿(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:36
  5. 5
    20:29 - 06:02
    9h 33min JPY 325.900
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.