Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨 → 高知赛马场

Xuất phát lúc
16:58 06/02, 2024
  1. 1
    17:21 - 22:23
    5h 2min JPY 41.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    17:21
    17:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:06
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:31
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:31
    21:34
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:34
    21:50
    Seto-Yokocho
    瀬戸横丁
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:23
  2. 2
    17:21 - 22:23
    5h 2min JPY 41.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    17:21
    17:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:14
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:38
    Sambashishako-mae
    桟橋車庫前
    Ga
    21:38
    21:40
    Sanbashi-dori Go-chome
    桟橋通五丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:50
    Seto-Yokocho
    瀬戸横丁
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:23
  3. 3
    17:19 - 22:23
    5h 4min JPY 40.870 IC JPY 40.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:06
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:31
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:31
    21:34
    Sakaimachi
    堺町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:34
    21:50
    Seto-Yokocho
    瀬戸横丁
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:23
  4. 4
    17:19 - 22:23
    5h 4min JPY 40.760 IC JPY 40.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:08
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:13
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:38
    Sambashishako-mae
    桟橋車庫前
    Ga
    21:38
    21:40
    Sanbashi-dori Go-chome
    桟橋通五丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:50
    Seto-Yokocho
    瀬戸横丁
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:23
  5. 5
    16:58 - 02:28
    9h 30min JPY 295.100
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    16:58
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.