Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Flower Park Ozu

Xuất phát lúc
09:15 05/28, 2024
  1. 1
    11:27 - 18:55
    7h 28min JPY 50.250 IC JPY 50.245 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:27
    11:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:06
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    18:06
    18:55
  2. 2
    11:15 - 19:09
    7h 54min JPY 49.820 IC JPY 49.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:10
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:10
    18:20
    JR Ozu Sta.
    JR大洲駅
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:09
  3. 3
    11:07 - 19:45
    8h 38min JPY 50.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:40
    18:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:08
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:19
    Matsuo Iriguchi
    松尾入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:45
  4. 4
    10:28 - 19:45
    9h 17min JPY 43.960 IC JPY 43.949 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    12:27
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    14:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:11
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    18:11
    18:15
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:19
    Matsuo Iriguchi
    松尾入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:45
  5. 5
    09:15 - 18:47
    9h 32min JPY 306.290
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    09:15
    18:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.