Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Hikosan-jingu Shrine

Xuất phát lúc
21:30 05/28, 2024
  1. 1
    23:16 - 13:04
    13h 48min JPY 21.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    23:16
    23:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:58
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:43
    Hikosan
    彦山
    Ga
    11:43
    13:04
  2. 2
    23:16 - 13:40
    14h 24min JPY 22.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    23:16
    23:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:06
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:34
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
  3. 3
    22:47 - 13:40
    14h 53min JPY 36.550 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:32
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    23:32
    23:35
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:25
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    07:39
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:07
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:34
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
  4. 4
    22:16 - 13:40
    15h 24min JPY 43.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    22:16
    22:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:20
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:35
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:35
    09:42
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    11:08
    Gotoji
    後藤寺
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Soeda Sta.
    添田駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:07
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:34
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:40
  5. 5
    21:30 - 07:56
    10h 26min JPY 325.000
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    21:30
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.