Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → Hikosan-jingu Shrine

Xuất phát lúc
23:39 06/12, 2024
  1. 1
    06:41 - 15:35
    8h 54min JPY 47.800 IC JPY 47.792 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    13:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:28
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:02
    Hikosan
    彦山
    Ga
    15:02
    15:05
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:29
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:35
  2. 2
    06:41 - 15:35
    8h 54min JPY 47.800 IC JPY 47.792 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:55
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    13:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:28
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:02
    Hikosan
    彦山
    Ga
    15:02
    15:06
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:29
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:35
  3. 3
    06:41 - 15:35
    8h 54min JPY 47.800 IC JPY 47.792 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    13:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:28
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:02
    Hikosan
    彦山
    Ga
    15:02
    15:06
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:29
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:35
  4. 4
    06:00 - 15:35
    9h 35min JPY 46.690 IC JPY 46.680 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    13:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:28
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:02
    Hikosan
    彦山
    Ga
    15:02
    15:05
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:29
    Shimo no Tani (Soedamachi)
    下の谷(添田町)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:35
  5. 5
    23:39 - 14:23
    14h 44min JPY 533.000
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    23:39
    14:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.