Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이즈모시 → 히코산

Xuất phát lúc
23:42 05/23, 2024
  1. 1
    05:27 - 14:01
    8h 34min JPY 17.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:02
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:07
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:34
    14:00
    Buzen Bo
    豊前坊
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:01
  2. 2
    04:42 - 14:01
    9h 19min JPY 17.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:58
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    10:58
    11:04
    Gotoji
    後藤寺
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Soeda Sta.
    添田駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:08
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:07
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:00
    Buzen Bo
    豊前坊
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:01
  3. 3
    04:42 - 14:01
    9h 19min JPY 17.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:28
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:21
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:02
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:42
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:03
    Hikosan
    彦山
    Ga
    13:03
    13:07
    Hikosan Sta. Ent.
    彦山駅口
    Trạm Xe buýt
    13:34
    14:00
    Buzen Bo
    豊前坊
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:01
  4. 4
    09:37 - 15:43
    6h 6min JPY 33.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:10
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    13:37
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:07
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:28
    Soeda
    添田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:02
    Hikosan
    彦山
    Ga
    15:02
    15:05
    Hikosan Sta.
    彦山駅
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:42
    Buzen Bo
    豊前坊
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:43
  5. 5
    23:42 - 05:11
    5h 29min JPY 170.030
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    23:42
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.