Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 筑紫野市綜合公園

Xuất phát lúc
16:18 06/26, 2024
  1. 1
    16:20 - 19:36
    3h 16min JPY 10.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    16:20
    16:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:32
    16:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:50
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    18:50
    18:53
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:12
    Hattanda
    八反田(筑紫野市)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:36
  2. 2
    16:20 - 19:38
    3h 18min JPY 10.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    16:20
    16:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:32
    16:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:50
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    18:50
    18:53
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:59
    19:16
    Yamaguchi
    山口(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:38
  3. 3
    16:40 - 20:17
    3h 37min JPY 9.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    16:40
    16:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:52
    17:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:37
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:22
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:26
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    19:26
    20:17
  4. 4
    16:25 - 20:53
    4h 28min JPY 7.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    16:25
    16:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:37
    16:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:09
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:36
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:56
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:02
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    20:02
    20:53
  5. 5
    16:18 - 19:47
    3h 29min JPY 87.330
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    16:18
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.