Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 玄海海上温泉 Parea

Xuất phát lúc
02:19 06/02, 2024
  1. 1
    06:16 - 14:06
    7h 50min JPY 17.860 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:06
  2. 2
    06:16 - 14:06
    7h 50min JPY 18.060 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:47
    Watada
    和多田
    Ga
    12:47
    12:49
    Yojaku Minai
    用尺南
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:09
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:06
  3. 3
    05:33 - 14:06
    8h 33min JPY 31.980 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:03
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:16
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:53
    12:48
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:48
    12:51
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:06
  4. 4
    05:33 - 14:06
    8h 33min JPY 31.930 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:03
    Kitanoda
    北野田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:16
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:06
  5. 5
    02:19 - 12:00
    9h 41min JPY 331.220
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    02:19
    12:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.