Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 玄海海上温泉 Parea

Xuất phát lúc
01:20 06/02, 2024
  1. 1
    05:39 - 12:06
    6h 27min JPY 48.800 IC JPY 48.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:48
    05:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:35
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:35
    10:42
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:06
  2. 2
    05:11 - 13:06
    7h 55min JPY 44.480 IC JPY 44.465 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:41
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:06
  3. 3
    05:11 - 13:06
    7h 55min JPY 44.630 IC JPY 44.615 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:49
    Karatsu
    唐津
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:51
    Shionosaki
    汐の先
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:07
    Sante-mae[Kenko Support Center]
    さんて前[健康サポートセンター]
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:09
    Futago 1-chome [Sante Iriguchi]
    二タ子一丁目[さんて入口]
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:06
  4. 4
    04:25 - 13:06
    8h 41min JPY 43.620 IC JPY 43.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:38
    06:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:41
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:53
    Kanenote(Maizuru 9 Genkai-ten)
    金の手〔まいづる9玄海店〕
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:06
  5. 5
    01:20 - 15:09
    13h 49min JPY 547.200
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    01:20
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.