Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 中村文具店

Xuất phát lúc
16:19 05/26, 2024
  1. 1
    16:47 - 21:52
    5h 5min JPY 52.910 IC JPY 52.905 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    21:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:39
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    21:39
    21:52
  2. 2
    16:44 - 22:52
    6h 8min JPY 44.750 IC JPY 44.748 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    22:39
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    22:39
    22:52
  3. 3
    16:27 - 22:52
    6h 25min JPY 42.960 IC JPY 42.946 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    22:39
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    22:39
    22:52
  4. 4
    16:48 - 23:16
    6h 28min JPY 44.650 IC JPY 44.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    16:50
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:12
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    17:12
    17:20
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    22:33
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:03
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    23:03
    23:16
  5. 5
    16:19 - 05:18
    12h 59min JPY 440.800
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    16:19
    05:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.