Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Ozu City Hijikawa Kaze no Hakubutsukan Museum Utamarokan

Xuất phát lúc
07:25 06/08, 2024
  1. 1
    08:04 - 14:17
    6h 13min JPY 48.680 IC JPY 48.673 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:44
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  2. 2
    08:04 - 14:17
    6h 13min JPY 48.720 IC JPY 48.713 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:01
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    12:01
    12:11
    Iyoshi
    伊予市(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  3. 3
    07:54 - 14:17
    6h 23min JPY 48.680 IC JPY 48.673 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:01
    09:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:44
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  4. 4
    07:42 - 14:17
    6h 35min JPY 43.160 IC JPY 43.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:48
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    07:48
    08:00
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:01
    09:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:44
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:47
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    13:04
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Matsugahana
    松ヶ花
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:36
    Hijikawa Shisho
    肱川支所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    14:17
  5. 5
    07:25 - 17:52
    10h 27min JPY 317.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    07:25
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.