Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → Kirin Ya

Xuất phát lúc
17:19 05/24, 2024
  1. 1
    17:32 - 22:23
    4h 51min JPY 57.610 IC JPY 57.609 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:03
    19:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:35
    21:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:52
    22:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:23
  2. 2
    17:32 - 22:33
    5h 1min JPY 51.370 IC JPY 51.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    18:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:45
    22:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:30
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:33
  3. 3
    17:44 - 22:47
    5h 3min JPY 47.690 IC JPY 47.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    22:00
    22:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:44
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:44
    22:47
  4. 4
    17:32 - 22:47
    5h 15min JPY 47.580 IC JPY 47.577 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    22:00
    22:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:44
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:44
    22:47
  5. 5
    17:19 - 06:37
    13h 18min JPY 363.480
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    17:19
    06:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.