Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Chikushino Onsen Amandi

Xuất phát lúc
22:12 06/15, 2024
  1. 1
    22:54 - 09:14
    10h 20min JPY 55.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:14
  2. 2
    23:39 - 10:00
    10h 21min JPY 59.760 IC JPY 59.756 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:12
    06:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:45
    09:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:00
  3. 3
    06:42 - 11:00
    4h 18min JPY 51.430 IC JPY 51.431 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:50
    10:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:00
  4. 4
    23:49 - 11:54
    12h 5min JPY 49.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    08:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:00
    08:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    11:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:48
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:54
  5. 5
    22:12 - 14:52
    16h 40min JPY 560.010
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    22:12
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.