Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Lake Kitayama

Xuất phát lúc
02:28 06/14, 2024
  1. 1
    05:31 - 11:34
    6h 3min JPY 17.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:26
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:47
    Shimo Shobu
    下菖蒲
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:34
  2. 2
    05:12 - 11:34
    6h 22min JPY 32.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:47
    Shimo Shobu
    下菖蒲
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:34
  3. 3
    05:31 - 11:59
    6h 28min JPY 17.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:40
    10:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:36
    犬川素〔予約制〕
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:59
  4. 4
    05:12 - 11:59
    6h 47min JPY 32.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:42
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Takagise Kominkan-mae
    高木瀬公民館前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:36
    犬川素〔予約制〕
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:59
  5. 5
    02:28 - 10:54
    8h 26min JPY 304.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    02:28
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.