Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Hokuzan Country Club

Xuất phát lúc
12:49 06/24, 2024
  1. 1
    13:40 - 18:02
    4h 22min JPY 12.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:52
    14:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:34
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    16:34
    16:38
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:40
    17:20
    Uchino(Saga Pref.)
    内野(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Uchino (Saga)
    内野(佐賀市)
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:45
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:02
  2. 2
    14:25 - 18:16
    3h 51min JPY 11.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:25
    14:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    14:37
    14:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:16
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:14
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    17:14
    17:17
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:59
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:16
  3. 3
    13:40 - 18:16
    4h 36min JPY 11.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:40
    13:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:52
    14:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:14
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    17:14
    17:17
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:59
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:16
  4. 4
    13:10 - 18:16
    5h 6min JPY 10.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:10
    13:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:22
    13:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    15:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:46
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:14
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    17:14
    17:17
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:59
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:16
  5. 5
    12:49 - 16:51
    4h 2min JPY 99.120
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:49
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.