Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 北山Country倶乐部

Xuất phát lúc
13:37 05/25, 2024
  1. 1
    13:37 - 19:35
    5h 58min JPY 48.020 IC JPY 48.016 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:42
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    17:42
    17:51
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:53
    18:44
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:48
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:18
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:35
  2. 2
    13:37 - 19:35
    5h 58min JPY 48.250 IC JPY 48.246 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    14:02
    14:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:10
    17:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:44
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:48
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:18
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:35
  3. 3
    13:37 - 19:35
    5h 58min JPY 48.020 IC JPY 48.016 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:46
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    17:46
    17:52
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:53
    18:44
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:48
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:48
    19:18
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:35
  4. 4
    14:16 - 23:58
    9h 42min JPY 43.200 IC JPY 43.193 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:48
    Noke
    野芥
    Ga
    Exit 1
    18:48
    23:58
  5. 5
    13:37 - 02:52
    13h 15min JPY 405.300
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    13:37
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.