Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → Ryoyu Bread Karatsu kojo somuka Keirika Chokueitenka

Xuất phát lúc
23:36 05/23, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:28
    5h 18min JPY 47.150 IC JPY 47.147 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:52
    05:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:09
    Watada
    和多田
    Ga
    10:09
    10:28
  2. 2
    05:30 - 10:35
    5h 5min JPY 53.260 IC JPY 53.257 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:21
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    10:21
    10:23
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:31
    Bunka Taiikukan-mae(Gym)(Saga Pref.)
    文化体育館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:35
  3. 3
    05:51 - 11:45
    5h 54min JPY 44.390 IC JPY 44.373 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:53
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:26
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    11:26
    11:28
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:41
    Bunka Taiikukan-mae(Gym)(Saga Pref.)
    文化体育館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  4. 4
    04:54 - 11:45
    6h 51min JPY 42.870 IC JPY 42.858 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    04:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:39
    06:47
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:26
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    11:26
    11:28
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:41
    Bunka Taiikukan-mae(Gym)(Saga Pref.)
    文化体育館前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  5. 5
    23:36 - 12:58
    13h 22min JPY 539.900
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    23:36
    12:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.