Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 三瀨蕎麥麵

Xuất phát lúc
04:25 05/26, 2024
  1. 1
    08:09 - 13:56
    5h 47min JPY 29.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:58
    09:03
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  2. 2
    07:41 - 13:56
    6h 15min JPY 17.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    12:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  3. 3
    07:31 - 13:56
    6h 25min JPY 17.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    12:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  4. 4
    07:11 - 13:56
    6h 45min JPY 30.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:35
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:18
    Kanzaki-eki-dori
    神埼駅通り
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:22
    Kanzaki-eki-dori
    神埼駅通り
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  5. 5
    04:25 - 13:08
    8h 43min JPY 313.310
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    04:25
    13:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.